翻訳と辞書
Words near each other
・ Gjerbës
・ Gjerde Church
・ Gjerdinga
・ Gjerdinghøi
・ Gjerdrum
・ Gjerdrum IL
・ Gjerdåker Station
・ Gjergj
・ Gjergj Arianiti
・ Gjergj Bardhi
・ Gjergj Bubani
・ Giá Rai District
・ Giác Hải
・ Giác Lâm Pagoda
・ Giácomo Di Giorgi
・
Giáo Hiệu
・ Giáo Liêm
・ Giáp Bát Railway Station
・ Giáp line
・ Giáp Sơn
・ Giáp Văn Cương
・ Giáy people
・ Gião
・ Gião (Santa Maria da Feira)
・ Gião (Vila do Conde)
・ Gières
・ Gièvres
・ Giétro Glacier
・ Giéville
・ Giò
Dictionary Lists
mini英和辞書
mini和英辞書
Webster 1913
Latin-English
FOLDOC
Wikipedia English
ウィキペディア
翻訳と辞書 辞書検索
[ 開発暫定版 ]
スポンサード リンク
Giáo Hiệu : ウィキペディア英語版
Giáo Hiệu
Giáo Hiệu is a
rural commune
(''xã'') of
Pác Nặm District
,
Bắc Kạn Province
, in
Vietnam
.
抄文引用元・出典: フリー百科事典『
ウィキペディア(Wikipedia)
』
■
ウィキペディアで
「Giáo Hiệu」
の詳細全文を読む
スポンサード リンク
翻訳と辞書
:
翻訳のためのインターネットリソース
Copyright(C) kotoba.ne.jp 1997-2016. All Rights Reserved.